Kỳ | Dư nợ trước | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả | Dư nợ sau |
---|---|---|---|---|---|
Tháng 1 | 421,600,000 | 421,600,000 | 35,133,333 | 35,133,333 | 386,466,667 |
(*) The installment information table is for reference only, the actual interest rate will depend on each bank.
Cám ơn thông tin của ban!
Chúng tôi đã nhận được và sẽ phản hồi trong thời gian sớm nhất!